Không chắc chắn là gì? Các nghiên cứu khoa học về Không chắc chắn

Không chắc chắn là trạng thái thiếu hoặc không đầy đủ thông tin khiến kết quả hay hiện tượng không thể dự đoán chính xác tuyệt đối trong khoa học và đời sống. Đây không đồng nghĩa với sai số mà là thước đo mức độ tin cậy, được mô tả bằng khoảng giá trị, xác suất hoặc mức phủ trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.

Khái niệm không chắc chắn

Không chắc chắn (uncertainty) là trạng thái thông tin về một đại lượng, hiện tượng hoặc kết quả còn thiếu, nhiễu hoặc không đầy đủ, khiến ta không thể dự đoán chính xác duy nhất giá trị hoặc diễn biến tương lai. Trong khoa học đo lường, không chắc chắn được xem là thuộc tính gắn liền với mọi phép đo và phải được định lượng cùng với kết quả. Theo NIST, độ không chắc chắn là “một tham số gắn với kết quả đo, mô tả phạm vi giá trị mà đại lượng đo thực sự có thể nằm trong đó”.

Không chắc chắn khác với sai số ở chỗ sai số ám chỉ độ lệch so với giá trị đúng (thường không biết), còn không chắc chắn mô tả mức độ tin cậy đối với kết quả. Trong thực hành, kết quả khoa học nên được báo cáo kèm dải hoặc khoảng tin cậy, ví dụ x=x^±Ux = \hat{x} \pm U, trong đó UU là độ không chắc chắn mở rộng tương ứng với một mức phủ định trước (coverage). Hướng dẫn GUM của ISO/IEC Guide 98-3 nhấn mạnh yêu cầu minh bạch nguồn gốc không chắc chắn để quyết định dựa trên bằng chứng có thể kiểm chứng.

Bối cảnh ứng dụng của không chắc chắn trải rộng từ vật lý thực nghiệm, kỹ thuật, y sinh học, khoa học khí hậu đến kinh tế – tài chính. Những quyết định tối ưu trong điều kiện không chắc chắn cần đồng thời cân nhắc chi phí thông tin, mức rủi ro chấp nhận, và hệ quả sai lầm, do đó việc định lượng và truyền thông không chắc chắn là phần không thể tách rời của quản trị rủi ro.

Phân loại không chắc chắn

Phân loại theo nguồn gốc thường dùng cặp đối lập: aleatory (ngẫu nhiên, nội tại) và epistemic (do thiếu hiểu biết, có thể giảm bằng thông tin). Không chắc chắn aleatory phản ánh biến thiên vốn có của hệ thống (ví dụ dao động kích thước hạt trong cùng điều kiện), còn epistemic do mô hình chưa đầy đủ, dữ liệu ít, hoặc hiệu chuẩn dụng cụ hạn chế. Một cách nhìn khác chia thành cấu trúc mô hình (thiếu sót trong phương trình/giả định) và tham số (không biết chính xác giá trị tham số).

Bảng đối chiếu đặc trưng và hệ quả xử lý:

Loại không chắc chắn Nguồn gốc điển hình Khả năng giảm Công cụ xử lý
Aleatory (ngẫu nhiên) Biến thiên nội tại, nhiễu đo lường độc lập Không thể loại bỏ, chỉ mô tả Phân phối xác suất, mô phỏng Monte Carlo
Epistemic (thiếu hiểu biết) Thiếu dữ liệu, mô hình thiếu, hiệu chuẩn kém Có thể giảm bằng thu thập/hiệu chuẩn Khoảng giá trị, Bayesian, phân tích độ nhạy
Cấu trúc mô hình Đơn giản hóa, giả định sai Giảm bằng cải tiến mô hình So sánh mô hình, ensemble, học máy
Tham số Ước lượng tham số từ mẫu hữu hạn Giảm bằng tăng kích thước mẫu Ước lượng khoảng, kiểm định, Bayes

Phân loại theo phép đo: type A (suy ra từ thống kê lặp đo) và type B (đánh giá từ thông tin sẵn có: chứng chỉ hiệu chuẩn, kinh nghiệm, quy chuẩn). Kết hợp hai loại này là chuẩn mực trong báo cáo đo lường theo GUM; xem thêm hướng dẫn tại NIST guidelines.

Không chắc chắn trong khoa học và đo lường

Độ không chắc chắn đo lường được xây dựng từ mô hình đo y=f(x1,x2,,xn)y = f(x_1, x_2, \ldots, x_n) với xix_i là đại lượng đầu vào có không chắc chắn. Độ không chắc chắn chuẩn kết hợp uc(y)u_c(y) thu được bằng khai triển tuyến tính và quy tắc truyền sai số: uc2(y)=i=1n(fxi)2u2(xi)+2i<jfxifxjcov(xi,xj).u_c^2(y) = \sum_{i=1}^{n} \left( \frac{\partial f}{\partial x_i} \right)^2 u^2(x_i) + 2\sum_{i<j} \frac{\partial f}{\partial x_i}\frac{\partial f}{\partial x_j}\, \mathrm{cov}(x_i,x_j).

Độ không chắc chắn mở rộng U=kuc(y)U = k\,u_c(y) dùng hệ số phủ kk (thường gần 22 cho mức phủ xấp xỉ 95%) theo ISO/IEC Guide 98-3 (GUM). Báo cáo kết quả đo cần nêu rõ mô hình đo, nguồn thành phần và giả định phụ thuộc để người đọc có thể đánh giá tính hợp lệ và tái lập.

Các nguồn thành phần phổ biến và cách phân loại:

  • Dụng cụ: độ phân giải, tuyến tính, trễ; thường type B dựa trên chứng chỉ hiệu chuẩn.
  • Lặp đo/điều kiện: lặp lại trong cùng điều kiện; type A từ độ lệch chuẩn mẫu.
  • Môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, rung; type B hoặc type A tùy kiểm soát.
  • Lấy mẫu/chuẩn bị mẫu: không đồng nhất, sai lệch chọn mẫu.

Bảng ví dụ định lượng thành phần:

Thành phần Loại Phân phối giả định Độ không chắc chắn chuẩn
Độ phân giải thiết bị Type B Đều trên ±a a/3a/\sqrt{3}
Lặp đo (n lần) Type A Gần chuẩn s/ns/\sqrt{n}
Bù nhiệt độ Type B Tam giác a/6a/\sqrt{6}

Không chắc chắn trong thống kê và xác suất

Không chắc chắn được mô tả bằng biến ngẫu nhiên XX với phân phối xác suất P(x)P(x). Mức phân tán đo bằng phương sai Var(X)=E[X2]E[X]2\mathrm{Var}(X) = \mathbb{E}[X^2]-\mathbb{E}[X]^2 và độ lệch chuẩn σ\sigma. Với mẫu độc lập có trung bình mẫu xˉ\bar{x} và độ lệch chuẩn mẫu ss, sai số chuẩn của trung bình là SE=s/n\mathrm{SE} = s/\sqrt{n}.

Khoảng tin cậy cho trung bình khi phân phối gần chuẩn hoặc cỡ mẫu đủ lớn: xˉ±tα/2,  n1sn\bar{x} \pm t_{\alpha/2,\;n-1}\,\frac{s}{\sqrt{n}} với tt là bách phân vị của phân phối Student. Trong khuôn khổ Bayes, không chắc chắn được mã hóa qua phân bố hậu nghiệm p(θdata)p(dataθ)p(θ)p(\theta\mid \text{data}) \propto p(\text{data}\mid \theta)\,p(\theta) và tóm tắt bằng khoảng tin cậy Bayes (credible interval). Khi mô hình phức tạp, mô phỏng Monte Carlo và bootstrap được dùng để xấp xỉ phân phối của ước lượng.

Các công cụ thường dùng để định lượng và quản lý không chắc chắn thống kê:

  • Phân tích độ nhạy: đánh giá đóng góp của biến đầu vào tới phương sai của đầu ra.
  • Regularization và lựa chọn mô hình: giảm không chắc chắn do quá khớp.
  • Ensemble/committee của mô hình: kết hợp dự báo để thu hẹp dải bất định.
  • Hiệu chỉnh xác suất (calibration): đồng bộ xác suất dự báo với tần suất thực nghiệm.

Không chắc chắn trong khoa học khí hậu

Trong nghiên cứu khí hậu, không chắc chắn là yếu tố trung tâm trong việc xây dựng kịch bản và dự báo. Các nguồn chính của không chắc chắn bao gồm: (1) không chắc chắn kịch bản – liên quan đến giả định về phát thải khí nhà kính, phát triển kinh tế – xã hội; (2) không chắc chắn mô hình – do giới hạn của mô hình toán học và công cụ mô phỏng; (3) biến thiên nội tại – dao động tự nhiên vốn có của hệ thống khí hậu, ví dụ El Niño – La Niña. Báo cáo của IPCC thường nhấn mạnh cần kết hợp cả ba nguồn để cung cấp dải giá trị thay vì một con số duy nhất.

Các mô hình khí hậu toàn cầu (GCMs) được xây dựng dựa trên phương trình động lực học chất lưu và cân bằng năng lượng, nhưng vẫn cần giả định đơn giản hóa. Vì vậy, cộng đồng khoa học áp dụng cách tiếp cận ensemble, nghĩa là chạy nhiều mô hình và nhiều kịch bản để tạo ra dải dự báo. Ví dụ, dự báo tăng nhiệt độ toàn cầu cuối thế kỷ 21 theo kịch bản phát thải cao có thể dao động từ 2,5°C đến 5,7°C. Khoảng này phản ánh sự hiện diện của không chắc chắn do cả mô hình lẫn kịch bản.

Không chắc chắn khí hậu cũng liên quan đến tác động khu vực. Dự báo lượng mưa, hạn hán, lũ lụt có mức độ tin cậy khác nhau tùy vùng. Điều này buộc các nhà hoạch định chính sách phải sử dụng công cụ phân tích rủi ro dựa trên dải kết quả chứ không phải giá trị duy nhất, nhằm xây dựng chiến lược thích ứng linh hoạt.

Không chắc chắn trong kinh tế và tài chính

Trong kinh tế học, Frank H. Knight (1921) phân biệt giữa rủi ro (risk) – có thể định lượng bằng xác suất, và không chắc chắn (uncertainty) – không thể định lượng hoàn toàn. Đây là nền tảng lý thuyết quan trọng để hiểu hành vi của doanh nghiệp, nhà đầu tư và chính phủ trong bối cảnh biến động. Trong thực tế, thị trường tài chính đầy rẫy không chắc chắn do sự kết hợp của biến động kinh tế vĩ mô, chính sách, xung đột và tâm lý nhà đầu tư.

Để đo lường, IMF xây dựng chỉ số Global Uncertainty Index từ văn bản báo chí, thể hiện mức độ bất định toàn cầu. Ngoài ra, các thước đo biến động như chỉ số VIX (Volatility Index) cũng được sử dụng như thước đo của không chắc chắn thị trường. Sự gia tăng không chắc chắn thường dẫn đến giảm đầu tư, trì hoãn quyết định và biến động giá tài sản. Điều này thể hiện rõ trong các giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu (2008), khủng hoảng nợ công châu Âu, và đại dịch COVID-19.

Các mô hình tài chính thường xử lý không chắc chắn bằng cách:

  • Mô phỏng Monte Carlo để dự báo phân phối lợi nhuận và rủi ro danh mục
  • Mô hình hóa bằng quy trình ngẫu nhiên (Brownian motion, jump diffusion)
  • Ứng dụng lý thuyết ra quyết định trong điều kiện bất định (Decision theory)
  • Tích hợp phân tích kịch bản và stress test để đánh giá tính chống chịu

Không chắc chắn trong y học và dịch tễ học

Trong nghiên cứu y khoa, không chắc chắn luôn tồn tại từ khâu chẩn đoán đến điều trị. Thử nghiệm lâm sàng báo cáo kết quả kèm khoảng tin cậy (confidence interval – CI) để chỉ rõ phạm vi hiệu quả thực sự của thuốc. Ví dụ, một kết quả RR=0.75  (95%CI:0.600.90)RR = 0.75 \; (95\% CI: 0.60 - 0.90) cho thấy thuốc làm giảm nguy cơ 25%, nhưng kết quả thực sự có thể dao động từ 10% đến 40%. Việc công bố minh bạch CI giúp nhà lâm sàng và bệnh nhân hiểu rõ mức độ tin cậy của kết quả.

Trong dịch tễ học, không chắc chắn còn liên quan đến dự báo diễn biến dịch bệnh. Khi dự báo số ca mắc COVID-19 hoặc Ebola, các mô hình thường đưa ra dải giá trị chứ không phải con số duy nhất. Điều này phản ánh sự thiếu chắc chắn về tốc độ lây lan, hiệu quả can thiệp và hành vi xã hội. WHO nhấn mạnh rằng truyền thông rõ ràng về không chắc chắn là yếu tố quan trọng để công chúng hiểu và tuân thủ biện pháp phòng dịch.

Phương pháp thường dùng để quản lý không chắc chắn trong y học:

  • Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) để kiểm tra kết quả thay đổi thế nào khi giả định thay đổi
  • Sử dụng Bayesian inference để cập nhật thông tin khi có dữ liệu mới
  • Áp dụng mô hình dự báo nhiều kịch bản nhằm chuẩn bị phương án ứng phó

Quản lý và truyền thông về không chắc chắn

Không chắc chắn cần được quản lý thay vì loại bỏ, vì nó là đặc tính tự nhiên của hệ thống phức tạp. Quản lý không chắc chắn bao gồm việc định lượng, đánh giá mức ảnh hưởng và truyền thông hiệu quả đến người ra quyết định. Trong khoa học kỹ thuật, các công cụ như phân tích Monte Carlo, phân tích kịch bản và phân tích độ nhạy là nền tảng. Trong khoa học xã hội, phương pháp Delphi và khảo sát chuyên gia cũng được áp dụng để giảm không chắc chắn epistemic.

Truyền thông không chắc chắn là thách thức lớn, vì công chúng thường mong đợi câu trả lời dứt khoát. Nghiên cứu cho thấy việc trình bày theo dải giá trị, mức độ tin cậy và thang xác suất giúp cải thiện niềm tin và khả năng chấp nhận chính sách. Ví dụ, trong cảnh báo khí hậu, thay vì nói “nhiệt độ sẽ tăng 3°C”, nên nói “nhiệt độ có khả năng tăng từ 2,5°C đến 3,5°C với độ tin cậy cao”.

Theo ISO/IEC GUM, báo cáo khoa học nên bao gồm: (1) mô tả nguồn không chắc chắn; (2) cách thức định lượng; (3) khoảng tin cậy hoặc mức phủ. Nguyên tắc minh bạch này cũng được NIST khuyến cáo áp dụng rộng rãi trong đo lường và đánh giá chất lượng.

Tài liệu tham khảo

  1. NIST. Uncertainty in Measurement. https://www.nist.gov/pml/weights-and-measures/uncertainty-measurement
  2. ISO/IEC Guide 98-3: Uncertainty of Measurement (GUM). https://www.iso.org/standard/45324.html
  3. Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC). Reports on Climate Uncertainty. https://www.ipcc.ch/
  4. International Monetary Fund (IMF). Global Uncertainty Index. https://www.imf.org/
  5. World Health Organization (WHO). Research Transparency in Public Health. https://www.who.int/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề không chắc chắn:

Phán Quyết Dưới Sự Không Chắc Chắn: Các Heuristic và Thiên Kiến Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 185 Số 4157 - Trang 1124-1131 - 1974
Bài viết này mô tả ba phương pháp heuristic được sử dụng trong việc đưa ra phán quyết dưới sự không chắc chắn: (i) tính đại diện, thường được sử dụng khi người ta được hỏi để đánh giá xác suất rằng một đối tượng hoặc sự kiện A thuộc về lớp hoặc quy trình B; (ii) khả năng xuất hiện của các trường hợp hoặc kịch bản, thường được sử dụng khi người ta được hỏi để đánh giá tần suất của một lớp h...... hiện toàn bộ
Yêu Cầu Thông Tin Tổ Chức, Độ Giàu Phương Tiện và Thiết Kế Cấu Trúc Dịch bởi AI
Management Science - Tập 32 Số 5 - Trang 554-571 - 1986
Bài báo này trả lời câu hỏi, “Tại sao các tổ chức lại xử lý thông tin?” Sự không chắc chắn và sự mơ hồ được định nghĩa là hai yếu tố ảnh hưởng đến việc xử lý thông tin trong các tổ chức. Cấu trúc tổ chức và các hệ thống nội bộ xác định cả lượng và sự phong phú của thông tin được cung cấp cho các nhà quản lý. Các mô hình được đề xuất cho thấy cách mà các tổ chức có thể được thiết kế để đáp...... hiện toàn bộ
#thông tin tổ chức #độ giàu phương tiện #thiết kế cấu trúc #xử lý thông tin #không chắc chắn #mơ hồ
Tương lai của các mô hình phân phối: Hiệu chuẩn mô hình và dự đoán độ không chắc chắn Dịch bởi AI
Hydrological Processes - Tập 6 Số 3 - Trang 279-298 - 1992
Tóm tắt Bài báo này mô tả một phương pháp hiệu chuẩn và ước lượng không chắc chắn cho các mô hình phân phối dựa trên các biện pháp khả năng tổng quát. Quy trình GLUE hoạt động với nhiều bộ giá trị tham số và cho phép rằng, trong các giới hạn của một cấu trúc mô hình nhất định và các lỗi trong điều kiện biên và quan sát thực địa, các bộ giá trị khác nhau có thể có...... hiện toàn bộ
Sự Hối Tiếc Trong Quyết Định Dưới Tình Huống Không Chắc Chắn Dịch bởi AI
Operations Research - Tập 30 Số 5 - Trang 961-981 - 1982
Các chứng cứ cho thấy con người không phải lúc nào cũng đưa ra quyết định liên quan đến phần thưởng tiền tệ không chắc chắn như thể họ đang tối đa hóa tiện ích kỳ vọng của tài sản cuối cùng. Các giải thích cho hành vi này giả định rằng các yêu cầu nhận thức về tính nhất quán với lý thuyết như vậy là quá lớn. Tuy nhiên, tồn tại những tình huống mà trong đó không chỉ có các lối tắt về mặt ti...... hiện toàn bộ
Phân tích tổng hợp xác suất hoạt động dựa trên tọa độ của dữ liệu hình ảnh thần kinh: Một phương pháp hiệu ứng ngẫu nhiên dựa trên ước tính thực nghiệm về sự không chắc chắn không gian Dịch bởi AI
Human Brain Mapping - Tập 30 Số 9 - Trang 2907-2926 - 2009
Tóm tắtMột kỹ thuật được sử dụng rộng rãi cho các phân tích tổng hợp dựa trên tọa độ của dữ liệu hình ảnh thần kinh là ước lượng xác suất hoạt động (ALE). ALE đánh giá sự chồng chéo giữa các điểm tập trung dựa trên việc mô hình hóa chúng như các phân phối xác suất được trung tâm tại các tọa độ tương ứng. Trong nghiên cứu Dự án Não Người/Thần kinh học thông tin này,...... hiện toàn bộ
Tối ưu hóa bền vững phân phối dưới sự không chắc chắn về các hệ số với ứng dụng cho các bài toán dựa trên dữ liệu Dịch bởi AI
Operations Research - Tập 58 Số 3 - Trang 595-612 - 2010
Lập trình ngẫu nhiên có thể mô tả hiệu quả nhiều vấn đề ra quyết định trong các môi trường không chắc chắn. Tuy nhiên, những chương trình như vậy thường đòi hỏi tính toán cao để giải quyết. Thêm vào đó, các giải pháp của chúng có thể gây hiểu lầm khi có sự mơ hồ trong việc lựa chọn phân phối cho các tham số ngẫu nhiên. Trong bài báo này, chúng tôi đề xuất một mô hình mô tả sự không chắc c...... hiện toàn bộ
#tối ưu hóa bền vững #lập trình ngẫu nhiên #không chắc chắn #phân phối #dữ liệu lịch sử
Xem xét sự không chắc chắn trong các mô hình độ cao số từ các khảo sát địa hình lặp lại: Cải thiện ngân sách trầm tích Dịch bởi AI
Earth Surface Processes and Landforms - Tập 35 Số 2 - Trang 136-156 - 2010
Tóm tắtCác khảo sát địa hình lặp lại ngày càng trở nên kinh tế hơn, và có thể thực hiện ở độ phân giải không gian cao hơn và trên diện tích không gian rộng hơn. Các mô hình độ cao số (DEMs) được xây dựng từ các khảo sát này có thể được sử dụng để sản xuất các bản đồ DEM của sự khác biệt (DoD) và ước lượng sự thay đổi ròng về mặt lưu trữ cho ngân sách trầm tích hình...... hiện toàn bộ
Tiêu chuẩn do cộng đồng xác định cho địa chất tuổi U‐(Th‐)Pb bằng phương pháp LA‐ICP‐MS – Tầng bậc không chắc chắn, Diễn giải tuổi và Báo cáo dữ liệu Dịch bởi AI
Geostandards and Geoanalytical Research - Tập 40 Số 3 - Trang 311-332 - 2016
Cộng đồng quốc tế về địa chất tuổi U‐(Th‐)Pb bằng phương pháp LAICPMS đã xác định các tiêu chuẩn mới cho việc xác định tuổi U‐(Th‐)Pb. Một quy trình làm việc mới xác định sự truyền đạt phù hợp về các khôn...... hiện toàn bộ
Bài Báo Được Đặt: Quản Lý Công Suất, Đầu Tư và Phòng Ngừa Rủi Ro: Rà Soát và Phát Triển Gần Đây Dịch bởi AI
Manufacturing and Service Operations Management - Tập 5 Số 4 - Trang 269-302 - 2003
Bài báo này rà soát tài liệu về quản lý công suất chiến lược với nội dung liên quan đến việc xác định kích thước, loại và thời điểm của các khoản đầu tư và điều chỉnh công suất trong điều kiện không chắc chắn. Đặc biệt chú ý đến những phát triển gần đây trong việc tích hợp nhiều quyết định, nhiều loại công suất, phòng ngừa và sự không ưa rủi ro. Công suất là thước đo khả năng và giới hạn ...... hiện toàn bộ
#công suất #đầu tư #quản lý rủi ro #phòng ngừa #không chắc chắn #chiến lược quản lý công suất #công suất xử lý #danh mục công suất an toàn #điều chỉnh công suất #môi trường ổn định #nhà quyết định không ưa rủi ro
Tác động của Cơ chế Phối hợp và Sự Không Chắc chắn đến Hiệu suất Dự án Phần mềm: Rủi ro Hiệu suất Tồn dư như một Biến trung gian Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 6 Số 3 - Trang 191-219 - 1995
Trong nghiên cứu này, một nghiên cứu về tác động của các cơ chế phối hợp và các yếu tố rủi ro như sự không chắc chắn của dự án đối với hiệu suất của các dự án phát triển phần mềm đã được thực hiện. Hai loại cơ chế phối hợp đã được xem xét: cơ chế phối hợp theo chiều dọc và chiều ngang. Cơ chế đầu tiên đề cập đến mức độ phối hợp giữa người dùng và nhân viên hệ thống thông tin (IS) được thự...... hiện toàn bộ
Tổng số: 227   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10